Characters remaining: 500/500
Translation

dramatic event

Academic
Friendly

Từ "dramatic event" trong tiếng Anh có nghĩa "sự kiện kịch tính". Đây một cụm danh từ, trong đó:

Giải thích chi tiết:

Sự kiện kịch tính thường được sử dụng để mô tả những tình huống hoặc sự kiện tính chất gay cấn, bất ngờ hoặc ảnh hưởng lớn đến con người hoặc xã hội, như các cuộc khủng hoảng, thiên tai, hoặc những khoảnh khắc quan trọng trong cuộc sống.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The earthquake was a dramatic event that changed many lives."
    • (Động đất một sự kiện kịch tính đã thay đổi nhiều cuộc sống.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The dramatic event of the rescue operation was televised live, capturing the attention of millions."
    • (Sự kiện kịch tính của cuộc giải cứu đã được phát sóng trực tiếp, thu hút sự chú ý của hàng triệu người.)
Cách sử dụng phân biệt:
  • Dramatic có thể được dùng để chỉ nhiều loại tình huống khác nhau, không chỉ trong các sự kiện còn trong các tác phẩm nghệ thuật như phim ảnh, kịch, v.v.
  • Event có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ như:
    • "social event" (sự kiện xã hội)
    • "historical event" (sự kiện lịch sử)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Significant event: sự kiện quan trọng
  • Critical event: sự kiện quyết định
  • Memorable event: sự kiện đáng nhớ
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • The turning point: bước ngoặt (một sự kiện kịch tính có thể một bước ngoặt trong cuộc đời hoặc trong lịch sử)
  • To make a scene: gây sự chú ý hoặc làm gì đó kịch tính (thường dùng trong ngữ cảnh tiêu cực)
Tổng kết:

Từ "dramatic event" rất hữu ích để mô tả những sự kiện gây ấn tượng mạnh mẽ ảnh hưởng lớn.

Noun
  1. sự kiện kịch tính

Synonyms

Comments and discussion on the word "dramatic event"